Biến tần hòa lưới 3 pha MT Goodwe – Giới thiệu hãng Goodwe:
Hãng inverter Goodwe là hãng đã hoạt động lâu năm trong ngành sản xuất inverter.
Hãng có nhiều dòng sản phẩm từ ongid inverter, hybrid inverter, AC coupling, DC coupling…
Sản phẩm của hãng đã đạt được các tiêu chuẩn an toàn điện cũng như tiêu chuẩn hòa lưới tại các thị trường khó tính như Mỹ, EU, Đức, Ý….
Trong các sản phẩm đó Inverter Ongrid Goodwe dòng MT là inverter cỡ lớn dành cho ứng dụng năng lượng mặt trời hòa lưới của hãng Goodwe.
Biến tần hòa lưới 3 pha MT Goodwe- Đặc tính hoạt động và kỹ thuật:
Có chức năng vừa nối lưới để giảm tiền điện cho doanh nghiệp.
Có chức năng điều chỉnh hệ số cosphi.
Có khả năng bám tải khi chạy ở chế độ hòa lưới.
Có chức năng kết nối internet theo dõi thông số vận hành mọi lúc mọi nơi.
Có cấp bảo vệ IP65, kín nước, bụi bẩn và hơi ẩm cũng như hóa chất.
Không dùng quạt để giải nhiệt, giúp hệ thống vận hành êm ái và ổn định.
Inverter được bảo hành chính hãng 5 năm.
Hiện nay inveter Goodwe Ongrid dòng MT đã được lắp đặt rất nhiều ở thị trường Việt Nam và cũng đã đạt mọi tiêu chuẩn về điện tại Việt Nam.
Biến tần hòa lưới 3 pha MT Goodwe – Model
Chi tiết kỹ thuật sản phẩm: Hoa luoi 3 pha_MT
GW50K-MT | GW60K-MT | GW65KHV-MT | GW75KHV-MT | |
---|---|---|---|---|
Max.allowed PV Power(W) | 60000 | 72000 | 75000 | 80000 |
Nominal DC Power(W) | 51500 | 62000 | 67000 | 77000 |
MPPT voltage range (V) | 260~850 | 260~850 | 260~850 | 260~850 |
Starting voltage (V) | 250 | 250 | 250 | 250 |
Max. PV current | 28 / 28 / 19 / 19 | 28 / 28 / 28 / 28 | 28 / 28 / 28 / 28 | 28 / 28 / 28 / 36 |
No. of PV connectors | 10 | 12 | 12 | 13 |
No. of MPPTs | 4 | 4 | 4 | 4 |
GW50K-MT | GW60K-MT | GW65KHV-MT | GW75KHV-MT | |
---|---|---|---|---|
Norminal AC power(W) | 50000 | 60000 | 65000 | 75000 |
Max. AC power(W) | 55000 | 62100 | 66480 | 75000 |
Max. AC current(A) | 80 | 90 | 80 | 90 |
AC output (Back-up) | 50/60Hz; 400Vac | 50/60Hz; 400Vac | 50/60Hz; 480Vac | 50/60Hz; 480Vac |
AC output range | 45~55Hz/55~65Hz; 310~480Vac | 45~55Hz/55~65Hz; 310~480Vac | 45~55Hz/55~65Hz; 422~528Vac | 45~55Hz/55~65Hz; 422~528Vac |
THDi | <3% | <3% | <3% | <3% |
Power factor | 0.8 leading~0.8 lagging | 0.8 leading~0.8 lagging | 0.8 leading~0.8 lagging | 0.8 leading~0.8 lagging |
Grid connection | 3W/N/PE | 3W/N/PE | 3W/PE | 3W/PE |
GW50K-MT | GW60K-MT | GW65KHV-MT | GW75KHV-MT | |
---|---|---|---|---|
Max. efficiency | 98.7% | 98.8% | 98.8% | 98.8% |
Euro efficiency | 98.3% | 98.5% | 98.5% | 98.5% |
MPPT adaptation efficiency | 99.9% | 99.9% | 99.9% | 99.9% |
GW50K-MT | GW60K-MT | GW65KHV-MT | GW75KHV-MT | |
---|---|---|---|---|
Residual current monitoring unit | Integrated | Integrated | Integrated | Integrated |
Anti-islanding protection | Integrated | Integrated | Integrated | Integrated |
Group Fault Detection | Integrated (Optional) | Integrated (Optional) | Integrated (Optional) | Integrated (Optional) |
DC fuses | Integrated | Integrated | Integrated | Integrated |
DC switch | Integrated (Optional) | Integrated (Optional) | Integrated (Optional) | Integrated (Optional) |
DC surge protection | Type II | Type II | Type II | Type II |
AC surge protection | Type II | Type II | Type II | Type II |
Surge protection | Integrated | Integrated | Integrated | Integrated |
AC Over current protection | Integrated | Integrated | Integrated | Integrated |
Insulation monitoring | Integrated | Integrated | Integrated | Integrated |
General Data
GW50K-MT | GW60K-MT | GW65KHV-MT | GW75KHV-MT | |
---|---|---|---|---|
Dimensions (WxHxD) | 586*915*263mm | 586*915*263mm | 586*915*263mm | 586*915*263mm |
Weight (kg) | 66kg | 67kg | 66kg | 67kg |
Mounting | Wall bracket | Wall bracket | Wall bracket | Wall bracket |
Ambient temperature range | -25~60°C | -25~60°C | -25~60°C | -25~60°C |
Relative humidity | 0~95% | 0~95% | 0~95% | 0~95% |
Max. operating altitude | 4000m | 4000m | 4000m | 4000m |
Protection degree | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 |
Topology | Transformerless | Transformerless | Transformerless | Transformerless |
Cooling | Fan cooling | Fan cooling | Fan cooling | Fan cooling |
Display | LCD | LCD | LCD | LCD |
Communication | USB; RS485; WiFi/GPRS | USB; RS485; WiFi/GPRS | USB; RS485; WiFi/GPRS | USB; RS485; WiFi/GPRS |
Standard warranty(years) | 5/10/15/20/25( optional) | 5/10/15/20/25( optional) | 5/10/15/20/25( optional) | 5/10/15/20/25( optional) |